Giải thích từ "debt limit"
Khái niệm cơ bản:
Từ "debt limit" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "giới hạn nợ". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và chính trị, chỉ mức tối đa mà một cá nhân, công ty hoặc chính phủ có thể vay mượn.
Ví dụ sử dụng:
1. The government has reached its debt limit, which means it cannot borrow any more money without increasing the cap.
(Chính phủ đã đạt tới giới hạn nợ của mình, điều này có nghĩa là họ không thể vay thêm tiền mà không tăng mức tối đa.)
Cách sử dụng nâng cao:
- In financial discussions, policymakers often debate whether to raise the debt limit to accommodate increased spending.
(Trong các cuộc thảo luận về tài chính, những người làm chính sách thường tranh luận về việc có nên nâng giới hạn nợ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu tăng cao hay không.)
Phân biệt các biến thể của từ:
- Debt ceiling: Cũng có nghĩa tương tự như "debt limit", thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ.
- Debt obligation: Chỉ các khoản nợ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả.
- Debt ratio: Tỷ lệ nợ, thể hiện mối quan hệ giữa nợ và tài sản hoặc vốn của một tổ chức.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
- Liability: Nghĩa là trách nhiệm nợ nần, thường dùng để chỉ các khoản nợ mà một tổ chức phải chịu.
- Borrowing limit: Giới hạn vay mượn, tương tự như giới hạn nợ nhưng có thể áp dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
- In the red: Nghĩa là đang nợ nần (không có tiền để trả nợ).
- Ví dụ: The company has been in the red for several months now.
- Pay off debt: Trả hết nợ.
- Ví dụ: He worked hard to pay off his debt before the end of the year.